中文 Trung Quốc
調節
调节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều chỉnh
để điều chỉnh
để hài hoà
để tiến hành hoà giải (kế toán vv)
調節 调节 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to adjust
to regulate
to harmonize
to reconcile (accountancy etc)
調節器 调节器
調羹 调羹
調職 调职
調色板 调色板
調藥刀 调药刀
調虎離山 调虎离山