中文 Trung Quốc
訂費
订费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng ký (tỷ lệ)
訂費 订费 phát âm tiếng Việt:
[ding4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
subscription (rate)
訂購 订购
訂購者 订购者
訂金 订金
訃 讣
訃告 讣告
訃聞 讣闻