中文 Trung Quốc
訂金
订金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh toán ban đầu
một cách nghiêm túc tiền
tiền gửi
訂金 订金 phát âm tiếng Việt:
[ding4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
an initial payment
earnest money
deposit
訂閱 订阅
訃 讣
訃告 讣告
訄 訄
訇 訇
訇 訇