中文 Trung Quốc
褟縧子
褟绦子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ren hemming
褟縧子 褟绦子 phát âm tiếng Việt:
[ta1 tao1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
lace hemming
褡 褡
褡褳 褡裢
褢 褢
褥子 褥子
褥瘡 褥疮
褦 褦