中文 Trung Quốc
褡
褡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
áo jacket
褡 褡 phát âm tiếng Việt:
[da1]
Giải thích tiếng Anh
pouch
sleeveless jacket
褡褳 褡裢
褢 褢
褥 褥
褥瘡 褥疮
褦 褦
褧 褧