中文 Trung Quốc
製劑
制剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn bị (hóa học hoặc dược phẩm)
製劑 制剂 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
(chemical or pharmaceutical) preparation
製品 制品
製售 制售
製圖 制图
製片 制片
製片人 制片人
製版 制版