中文 Trung Quốc
製售
制售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất và bán
製售 制售 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to manufacture and sell
製圖 制图
製成 制成
製片 制片
製版 制版
製程 制程
製藥企業 制药企业