中文 Trung Quốc
裹包
裹包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quấn lên
bưu kiện
裹包 裹包 phát âm tiếng Việt:
[guo3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to wrap up
parcel
裹屍布 裹尸布
裹挾 裹挟
裹脅 裹胁
裹足不前 裹足不前
裼 裼
裼 裼