中文 Trung Quốc
裼
裼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em bé chăn
裼 裼 phát âm tiếng Việt:
[ti4]
Giải thích tiếng Anh
baby's quilt
裼 裼
製 制
製件 制件
製作商 制作商
製作者 制作者
製假 制假