中文 Trung Quốc
裂變碎片
裂变碎片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân hạch mảnh
裂變碎片 裂变碎片 phát âm tiếng Việt:
[lie4 bian4 sui4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
fission fragment
裂谷 裂谷
裂谷熱病毒 裂谷热病毒
裂開 裂开
裂體吸蟲 裂体吸虫
裇 裇
裉 裉