中文 Trung Quốc
裂開
裂开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách mở
裂開 裂开 phát âm tiếng Việt:
[lie4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to split open
裂隙 裂隙
裂體吸蟲 裂体吸虫
裇 裇
裊 袅
裊娜 袅娜
裊裊 袅袅