中文 Trung Quốc
表徵
表征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu tượng
chỉ số
đại diện
表徵 表征 phát âm tiếng Việt:
[biao3 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
symbol
indicator
representation
表情 表情
表意 表意
表意文字 表意文字
表態 表态
表揚 表扬
表明 表明