中文 Trung Quốc
表揚
表扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khen ngợi
để khen
表揚 表扬 phát âm tiếng Việt:
[biao3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
to praise
to commend
表明 表明
表格 表格
表決 表决
表溫 表温
表演 表演
表演賽 表演赛