中文 Trung Quốc
表帶
表带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
watchband
Watch dây đeo
表帶 表带 phát âm tiếng Việt:
[biao3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
watchband
watch strap
表弟 表弟
表彰 表彰
表徵 表征
表意 表意
表意文字 表意文字
表意符階段 表意符阶段