中文 Trung Quốc
表妹
表妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người Anh em họ tỷ trẻ thông qua dòng nữ
表妹 表妹 phát âm tiếng Việt:
[biao3 mei4]
Giải thích tiếng Anh
younger female cousin via female line
表姊妹 表姊妹
表姐 表姐
表姐妹 表姐妹
表姪 表侄
表姪女 表侄女
表字 表字