中文 Trung Quốc
衣飾
衣饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo và đồ trang trí
衣飾 衣饰 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
clothes and ornaments
衣魚 衣鱼
表 表
表位 表位
表兄弟 表兄弟
表冊 表册
表功 表功