中文 Trung Quốc
衣物櫃
衣物柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa
có thể khóa khoang
衣物櫃 衣物柜 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wu4 gui4]
Giải thích tiếng Anh
locker
lockable compartment
衣甲 衣甲
衣索比亞 衣索比亚
衣缽 衣钵
衣衫 衣衫
衣衾 衣衾
衣袋 衣袋