中文 Trung Quốc
衣袋
衣袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
衣袋 衣袋 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
pocket
衣袖 衣袖
衣裙 衣裙
衣裝 衣装
衣裳鈎兒 衣裳钩儿
衣襟 衣襟
衣鉤 衣钩