中文 Trung Quốc
衣服
衣服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo
CL:件 [jian4], 套 [tao4]
衣服 衣服 phát âm tiếng Việt:
[yi1 fu5]
Giải thích tiếng Anh
clothes
CL:件[jian4],套[tao4]
衣服縫邊 衣服缝边
衣架 衣架
衣櫃 衣柜
衣物 衣物
衣物櫃 衣物柜
衣甲 衣甲