中文 Trung Quốc
衣子
衣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao gồm
衣子 衣子 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
covering
衣履 衣履
衣帶 衣带
衣帽間 衣帽间
衣服 衣服
衣服縫邊 衣服缝边
衣架 衣架