中文 Trung Quốc
衛道
卫道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ giá trị truyền thống
衛道 卫道 phát âm tiếng Việt:
[wei4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to defend traditional values
衛道士 卫道士
衛隊 卫队
衝 冲
衝入 冲入
衝出 冲出
衝刺 冲刺