中文 Trung Quốc
衛生用紙
卫生用纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy vệ sinh
衛生用紙 卫生用纸 phát âm tiếng Việt:
[wei4 sheng1 yong4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
toilet paper
衛生紙 卫生纸
衛生署 卫生署
衛生設備 卫生设备
衛生間 卫生间
衛生防疫 卫生防疫
衛生陶瓷 卫生陶瓷