中文 Trung Quốc
  • 衛生用紙 繁體中文 tranditional chinese衛生用紙
  • 卫生用纸 简体中文 tranditional chinese卫生用纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giấy vệ sinh
衛生用紙 卫生用纸 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 sheng1 yong4 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • toilet paper