中文 Trung Quốc
衛生間
卫生间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng tắm
nhà vệ sinh
WC
CL:間|间 [jian1]
衛生間 卫生间 phát âm tiếng Việt:
[wei4 sheng1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
bathroom
toilet
WC
CL:間|间[jian1]
衛生防疫 卫生防疫
衛生陶瓷 卫生陶瓷
衛留成 卫留成
衛衣 卫衣
衛視 卫视
衛護 卫护