中文 Trung Quốc
衛星圖
卫星图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh vệ tinh
衛星圖 卫星图 phát âm tiếng Việt:
[wei4 xing1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
satellite photo
衛星圖像 卫星图像
衛星城 卫星城
衛星定位系統 卫星定位系统
衛星導航系統 卫星导航系统
衛星電視 卫星电视
衛東 卫东