中文 Trung Quốc
衛星導航系統
卫星导航系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống định vị vệ tinh
ngồi-nav
衛星導航系統 卫星导航系统 phát âm tiếng Việt:
[wei4 xing1 dao3 hang2 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
satellite navigation system
sat-nav
衛星電視 卫星电视
衛東 卫东
衛東區 卫东区
衛氏朝鮮 卫氏朝鲜
衛浴 卫浴
衛滿朝鮮 卫满朝鲜