中文 Trung Quốc
血腥瑪麗
血腥玛丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mary đẫm máu
血腥瑪麗 血腥玛丽 phát âm tiếng Việt:
[Xue4 xing1 Ma3 li4]
Giải thích tiếng Anh
Bloody Mary
血腫 血肿
血腸 血肠
血色 血色
血色素沉積症 血色素沉积症
血藍素 血蓝素
血虧 血亏