中文 Trung Quốc
血色素沉積症
血色素沉积症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hemochromatosis
血色素沉積症 血色素沉积症 phát âm tiếng Việt:
[xue4 se4 su4 chen2 ji1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
hemochromatosis
血藍素 血蓝素
血虧 血亏
血衣 血衣
血製品 血制品
血親 血亲
血親復仇 血亲复仇