中文 Trung Quốc
  • 血肉模糊 繁體中文 tranditional chinese血肉模糊
  • 血肉模糊 简体中文 tranditional chinese血肉模糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được xấu đọc sai hoặc quanh (thành ngữ)
血肉模糊 血肉模糊 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4 rou4 mo2 hu5]

Giải thích tiếng Anh
  • to be badly mangled or mutilated (idiom)