中文 Trung Quốc
血肉模糊
血肉模糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được xấu đọc sai hoặc quanh (thành ngữ)
血肉模糊 血肉模糊 phát âm tiếng Việt:
[xue4 rou4 mo2 hu5]
Giải thích tiếng Anh
to be badly mangled or mutilated (idiom)
血肉橫飛 血肉横飞
血肉相連 血肉相连
血胸 血胸
血脈 血脉
血腥 血腥
血腥瑪麗 血腥玛丽