中文 Trung Quốc
  • 虛應了事 繁體中文 tranditional chinese虛應了事
  • 虚应了事 简体中文 tranditional chinese虚应了事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 虛應故事|虚应故事 [xu1 ying4 gu4 shi4]
虛應了事 虚应了事 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1 ying4 liao3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 虛應故事|虚应故事[xu1 ying4 gu4 shi4]