中文 Trung Quốc
虛應故事
虚应故事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi qua các chuyển động
虛應故事 虚应故事 phát âm tiếng Việt:
[xu1 ying4 gu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to go through the motions
虛懷若谷 虚怀若谷
虛損 虚损
虛擬 虚拟
虛擬專用網絡 虚拟专用网络
虛擬機 虚拟机
虛擬現實 虚拟现实