中文 Trung Quốc
蟠根錯節
蟠根错节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 盤根錯節|盘根错节 [pan2 gen1 cuo4 jie2]
蟠根錯節 蟠根错节 phát âm tiếng Việt:
[pan2 gen1 cuo4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 盤根錯節|盘根错节[pan2 gen1 cuo4 jie2]
蟠桃 蟠桃
蟠桃勝會 蟠桃胜会
蟠石 蟠石
蟠龍 蟠龙
蟢 蟢
蟢子 蟢子