中文 Trung Quốc
蟠桃
蟠桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào bất tử giữ bởi Xi Wangmu 西王母
蟠桃 蟠桃 phát âm tiếng Việt:
[pan2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
the peaches of immortality kept by Xi Wangmu 西王母
蟠桃勝會 蟠桃胜会
蟠石 蟠石
蟠踞 蟠踞
蟢 蟢
蟢子 蟢子
蟣 虮