中文 Trung Quốc- 蜷
- 蜷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để curl lên (như di chuyển một)
- để tập trung
- Melanie libertina
- wriggle (như là một con sâu)
蜷 蜷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to curl up (like a scroll)
- to huddle
- Melania libertina
- wriggle (as a worm)