中文 Trung Quốc
蜷局
蜷局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để curl lên
để cuộn
蜷局 蜷局 phát âm tiếng Việt:
[quan2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
to curl up
to coil
蜷曲 蜷曲
蜷縮 蜷缩
蜷臥 蜷卧
蜻 蜻
蜻蛉 蜻蛉
蜻蛉目 蜻蛉目