中文 Trung Quốc
  • 蜥形綱 繁體中文 tranditional chinese蜥形綱
  • 蜥形纲 简体中文 tranditional chinese蜥形纲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sauropsida, lớp trong Chordata có loài bò sát
蜥形綱 蜥形纲 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 xing2 gang1]

Giải thích tiếng Anh
  • Sauropsida, class within Chordata containing reptiles