中文 Trung Quốc
莫傑斯特
莫杰斯特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khiêm tốn (tên)
Modeste (tên)
莫傑斯特 莫杰斯特 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 jie2 si1 te4]
Giải thích tiếng Anh
Modest (name)
Modeste (name)
莫克姆灣 莫克姆湾
莫內 莫内
莫利森 莫利森
莫可名狀 莫可名状
莫可指數 莫可指数
莫吉托 莫吉托