中文 Trung Quốc
莫利森
莫利森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Morrison (tên)
莫利森 莫利森 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 li4 sen1]
Giải thích tiếng Anh
Morrison (name)
莫力達瓦達斡爾族自治旗 莫力达瓦达斡尔族自治旗
莫可名狀 莫可名状
莫可指數 莫可指数
莫名 莫名
莫名其妙 莫名其妙
莫哈韋沙漠 莫哈韦沙漠