中文 Trung Quốc
莫不是
莫不是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có lẽ
có lẽ
nó có thể là...
莫不是 莫不是 phát âm tiếng Việt:
[mo4 bu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
probably
perhaps
could it be that...?
莫不然 莫不然
莫不聞 莫不闻
莫不逾侈 莫不逾侈
莫伯日 莫伯日
莫傑斯特 莫杰斯特
莫克姆灣 莫克姆湾