中文 Trung Quốc
藁城
藁城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cảo thành phố cấp quận ở Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
藁城 藁城 phát âm tiếng Việt:
[Gao3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Gaocheng county level city in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
藁城市 藁城市
藁城縣 藁城县
藁本 藁本
藄 藄
藇 藇
藇 藇