中文 Trung Quốc
藁城市
藁城市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Cảo thành phố cấp quận ở Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
藁城市 藁城市 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Gaocheng county level city in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei