中文 Trung Quốc
薪酬
薪酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả tiền
thù lao
tiền lương
phần thưởng
薪酬 薪酬 phát âm tiếng Việt:
[xin1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
pay
remuneration
salary
reward
薪金 薪金
薫 薫
薬 薬
薯條 薯条
薯片 薯片
薯蕷 薯蓣