中文 Trung Quốc
薪金
薪金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền lương
mức lương
薪金 薪金 phát âm tiếng Việt:
[xin1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
salary
wage
薫 薫
薬 薬
薯 薯
薯片 薯片
薯蕷 薯蓣
薯餅 薯饼