中文 Trung Quốc
薪水
薪水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền lương
mức lương
薪水 薪水 phát âm tiếng Việt:
[xin1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
salary
wage
薪火相傳 薪火相传
薪盡火傳 薪尽火传
薪資 薪资
薪金 薪金
薫 薫
薬 薬