中文 Trung Quốc
薩里郡
萨里郡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Surrey (quận ở miền nam nước Anh)
薩里郡 萨里郡 phát âm tiếng Việt:
[Sa4 li3 jun4]
Giải thích tiếng Anh
Surrey (county in south England)
薩非王朝 萨非王朝
薩馬蘭奇 萨马兰奇
薩默塞特郡 萨默塞特郡
薪俸 薪俸
薪傳 薪传
薪水 薪水