中文 Trung Quốc
薩達姆
萨达姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saddam
薩達姆 萨达姆 phát âm tiếng Việt:
[Sa4 da2 mu3]
Giải thích tiếng Anh
Saddam
薩達姆·侯賽因 萨达姆·侯赛因
薩達特 萨达特
薩那 萨那
薩里郡 萨里郡
薩非王朝 萨非王朝
薩馬蘭奇 萨马兰奇