中文 Trung Quốc
薩蒂
萨蒂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SATI (nữ thần Hindu)
SATI (bất hợp pháp thực hành Hindu)
薩蒂 萨蒂 phát âm tiếng Việt:
[sa4 di4]
Giải thích tiếng Anh
sati (illegal Hindu practice)
薩蘭斯克 萨兰斯克
薩迦 萨迦
薩迦縣 萨迦县
薩達姆 萨达姆
薩達姆·侯賽因 萨达姆·侯赛因
薩達特 萨达特