中文 Trung Quốc
薩瓦河
萨瓦河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Sava, chảy qua đông nam châu Âu
薩瓦河 萨瓦河 phát âm tiếng Việt:
[Sa4 wa3 He2]
Giải thích tiếng Anh
Sava River, flowing through Southeast Europe
薩科齊 萨科齐
薩米人 萨米人
薩莉 萨莉
薩蒂 萨蒂
薩蒂 萨蒂
薩蘭斯克 萨兰斯克