中文 Trung Quốc
  • 薩拉丁 繁體中文 tranditional chinese薩拉丁
  • 萨拉丁 简体中文 tranditional chinese萨拉丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Saladin (c. 1138-1193)
薩拉丁 萨拉丁 phát âm tiếng Việt:
  • [Sa4 la1 ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • Saladin (c. 1138-1193)