中文 Trung Quốc
薩拉森帝國
萨拉森帝国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế chế Saracen (thời Trung cổ Châu Âu tên cho đế chế ả Rập)
薩拉森帝國 萨拉森帝国 phát âm tiếng Việt:
[Sa4 la1 sen1 Di4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Saracen Empire (medieval European name for Arab empire)
薩拉熱窩 萨拉热窝
薩摩 萨摩
薩摩亞 萨摩亚
薩摩耶犬 萨摩耶犬
薩摩麟 萨摩麟
薩斯 萨斯