中文 Trung Quốc
薩哈諾夫人權獎
萨哈诺夫人权奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải thưởng Sakharov châu Âu về nhân quyền
薩哈諾夫人權獎 萨哈诺夫人权奖 phát âm tiếng Việt:
[sa4 ha3 nuo4 fu1 ren2 quan2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
the EU Sakharov prize for human rights
薩嘎 萨嘎
薩嘎縣 萨嘎县
薩噶達娃節 萨噶达娃节
薩德爾 萨德尔
薩德爾市 萨德尔市
薩拉丁 萨拉丁